độ vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ vong+
- Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass
- Làm lễ độ vong cho tín đồ đạo Phật
To observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana
- Làm lễ độ vong cho tín đồ đạo Phật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độ vong"
- Những từ có chứa "độ vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 720